|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xô viết
noun Soviet
| [xô viết] | | | Soviet | | | ASSR là dạng viết tắt của " Cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết tự trị " | | ASSR is the acronym of "Autonomous Soviet Socialist Republic" |
|
|
|
|